Menu
  • 087 633 8197
  • biovietnam.com.vn@gmail.com
  • 087 633 8197
  • biovietnam.com.vn@gmail.com

Kỹ thuật chăm sóc lúa gieo sạ cho năng suất cao

Ngày đăng 17 Tháng Bảy, 2025 Tác giả Lê Anh Đức

Gieo sạ lúa là phương pháp được bà con miền Tây áp dụng ngày càng nhiều nhờ tính tiện lợi và tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, để vụ mùa thật sự “trúng lớn”, chăm sóc lúa gieo sạ đúng cách, đúng giai đoạn là yếu tố then chốt. Trong bài viết này, kỹ sư nông nghiệp của Bio Việt Nam sẽ hướng dẫn bà con kỹ thuật chăm sóc lúa gieo sạ theo từng bước cụ thể: từ quản lý nước, phân bón cho đến phòng trừ sâu bệnh.

Gieo sạ lúa là gì?

Gieo sạ lúa là kỹ thuật gieo trực tiếp hạt giống lúa xuống ruộng đã làm đất kỹ, thay vì cấy lúa như truyền thống. Phương pháp này tiết kiệm nhiều công đoạn như nhổ mạ, cấy, giảm chi phí nhân công và rút ngắn thời gian sản xuất.

Tuy nhiên, việc gieo sạ lúa đòi hỏi bà con cần điều tiết nước hợp lý kết hợp với làm cỏ, bón phân đúng lúc. Như vậy, mới có thể giúp cây lúa phát triển hữu hiệu, tăng cao năng suất mùa vụ. 

Lợi ích và khó khăn của gieo sạ lúa

Việc gieo sạ mang lại rất nhiều lợi ích cho bà con. Tuy nhiên, cũng kèm theo rất nhiều khó khăn, đòi hỏi bà con cần làm đúng kĩ thuật chăm sóc lúa gieo sạ để có vụ mùa thắng lợi. 

Lợi ích của gieo sạ lúa

Khi gieo sạ lúa mang lại những lợi ích to lớn: 

  • Tiết kiệm chi phí và nhân công: Không cần làm mạ, nhổ mạ, giảm lao động từ đầu vụ.
  • Rút ngắn thời gian sinh trưởng: Lúa không phải trải qua giai đoạn hồi xanh như cấy.
  • Tăng năng suất nếu chăm sóc đúng cách: Cây lúa phát triển đồng đều, dễ cơ giới hóa.
  • Giảm cỏ dại (nếu sạ dày ban đầu): Mật độ sạ hợp lý có thể hạn chế cỏ phát sinh.

Khó khăn của gieo sạ lúa

Khó khăn thường gặp khi canh tác lúa bằng phương pháp gieo sạ: 

  • Quản lý nước đòi hỏi chính xác: Giai đoạn nảy mầm – cây con rất nhạy cảm với úng/thiếu nước.
  • Cỏ dại cạnh tranh mạnh: Cần làm cỏ và quản lý thuốc trừ cỏ đúng thời điểm.
  • Dễ phát sinh sâu bệnh nếu sạ dày: Mật độ cao tạo điều kiện sâu bệnh lan rộng.
  • Phải chọn giống tốt: Giống cần có sức nảy mầm nhanh, chịu ngập tốt, kháng bệnh khá.

Kỹ thuật chăm sóc lúa gieo sạ đúng cách

Dưới đây là hướng dẫn kỹ thuật chăm sóc lúa gieo sạ theo từng giai đoạn, đảm bảo cây sinh trưởng khỏe, ít sâu bệnh và đạt năng suất cao.

Mật độ gieo sạ lúa hợp lý

  • Vụ Đông Xuân: 100–120 kg giống/ha
  • Vụ Hè Thu – Thu Đông: 80–100 kg/ha
  • Giống lúa thơm, dài ngày: nên giảm mật độ còn 70–90 kg/ha
  • Không nên sạ quá dày, dễ gây ngộp cây, sâu bệnh, đổ ngã

Chế độ nước cho lúa gieo sạ

Nước đóng vai trò quan trọng ở từng giai đoạn. Nên bà con cần điều tiết nước hợp lý. 

  • Ngay sau sạ: Giữ lớp nước mỏng khoảng 1–2cm, không để ngập sâu.
  • Sau 3–5 ngày: Tháo khô nước giúp rễ phát triển tốt hơn.
  • Từ 7–25 ngày tuổi: Cung cấp nước 3–5cm, luân phiên khô ẩm để hạn chế bệnh.
  • Làm đòng – trổ bông: Giữ nước ổn định 5–7cm.
  • Trước thu hoạch 7–10 ngày: Rút khô hoàn toàn để lúa khô tự nhiên, dễ thu hoạch.

Chăm sóc theo từng giai đoạn phát triển

Với từng giai đoạn thì việc bón phân, chế độ nước, chế độ chăm sóc sẽ khác nhau. Đòi hỏi bà con cần thực hiện đúng để giúp lúa tăng trưởng hữu hiệu. 

 Giai đoạn 0–7 ngày tuổi: Nảy mầm – bén rễ

  • Mục tiêu: Giúp hạt nảy mầm đều, cây con ra rễ mạnh.
  • Cần: Giữ ẩm mặt ruộng, tránh úng. Có thể dùng chế phẩm sinh học xử lý hạt giống trước sạ.

Giai đoạn 7–25 ngày tuổi: Cây con – phát triển lá

  • Mục tiêu: Tăng trưởng bộ lá, rễ – chuẩn bị đẻ nhánh.
  • Bón thúc 1: 40–50kg Ure + 20kg Kali/ha
  • Phun Bio siêu đẻ nhánh (30ml/bình 25L) giúp rễ mạnh, nhánh khỏe
  • Làm cỏ lần 1, kiểm tra rầy nâu, bọ trĩ

Giai đoạn 25–30 ngày tuổi: Đẻ nhánh

  • Mục tiêu: Tối đa hóa số nhánh hữu hiệu
  • Bón thúc 2: 30–40kg Ure + 20kg Kali + phun Bio siêu đẻ nhánh
  • Thực hiện khô – ướt luân phiên để cây đẻ khỏe

Giai đoạn làm đòng – trổ bông

  • Mục tiêu: Đòng to, trổ đều, tăng tỷ lệ thụ phấn
  • Bón thúc 3: 20kg Kali + phun Bio siêu rước đòng (30ml/bình 25L)
  • Giữ nước 5–7cm đều ruộng, không để khô hạn

Giai đoạn chắc hạt – vào gạo

  • Mục tiêu: Hạt chắc, sáng đẹp, hạn chế lem lép
  • Phun Bio vô gạo thần tốc sau trổ 5–7 ngày
  • Bổ sung thêm 15kg Kali/ha

Bón phân cho lúa gieo sạ

Để lúa phát triển đồng đều, khỏe mạnh và đạt năng suất cao, bà con cần bón phân cho lúa hợp lý theo từng giai đoạn sinh trưởng. Việc phối hợp đúng loại phân, đúng thời điểm sẽ giúp cây lúa hấp thu dinh dưỡng tốt, tăng khả năng chống chịu sâu bệnh và điều kiện thời tiết bất lợi.

Phân bón lót (trước khi gieo sạ)

Mục đích: Cung cấp nền dinh dưỡng ban đầu, giúp rễ phát triển tốt, đất tơi xốp, hạn chế cỏ dại và tạo điều kiện cho cây con bén rễ nhanh.

Loại phân sử dụng:

  • Phân hữu cơ hoai mục (ủ với nấm Trichoderma)
  • Lân Văn Điển hoặc DAP

Liều lượng gợi ý:

  • 300–500kg phân hữu cơ hoai mục/ha
  • 20–30kg lân Văn Điển hoặc DAP/ha

Cách bón: Rải đều trước khi san bằng đất lần cuối và sạ giống.

Phân bón gốc (bón thúc từng đợt)

Phân gốc giúp cây tăng trưởng nhanh, đẻ nhánh mạnh, làm đòng to, chắc hạt. Bà con cần chia ra 3 đợt bón chính:

 Bón thúc đợt 1 – Giai đoạn cây con (7–10 ngày sau sạ)

  • Mục tiêu: Giúp cây lúa hồi xanh nhanh, phát triển thân lá, chuẩn bị cho giai đoạn đẻ nhánh.
  • Loại phân: 40–50kg Ure + 20kg Kali/ha
  • Cách dùng: Rải đều khi đất ẩm, giữ nước 3–5cm sau khi bón.

 Bón thúc đợt 2 – Giai đoạn đẻ nhánh (20–25 ngày sau sạ)

  • Mục tiêu: Tăng số nhánh hữu hiệu, tạo tiền đề cho bông nhiều, hạt chắc.
  • Loại phân: 30–40kg Ure + 20kg Kali/ha
  • Kết hợp: Phun Bio siêu đẻ nhánh 30ml/bình 25L để thúc cây đẻ đều, rễ mạnh, hạn chế đổ ngã.
  • Lưu ý: Điều tiết nước kiểu “ướt – khô – ướt” để kích thích đẻ nhánh.

 Bón thúc đợt 3 – Giai đoạn làm đòng (35–40 ngày sau sạ)

  • Mục tiêu: Giúp cây làm đòng nhanh, đều, bông to khỏe.
  • Loại phân: 20kg Kali/ha
  • Kết hợp: Phun Bio siêu rước đòng 30ml/bình 25L vào thời điểm cây bắt đầu có đòng cái.
  • Lưu ý: Giữ nước ổn định, hạn chế xáo trộn ruộng.

 Phân bón qua lá cho lúa 

Phân bón qua lá lúa giúp cây hấp thu nhanh, bổ sung dinh dưỡng kịp thời, đặc biệt hiệu quả trong điều kiện đất bạc màu, cây bị stress do thời tiết hoặc sâu bệnh.

Dưới đây là 3 dòng phân bón hữu cơ hiệu quả cao cho lúa:

Bio siêu đẻ nhánh

  • Thành phần chính: Đạm – lân – kali hữu cơ, kết hợp với các Axit amin, vi lượng Zn, Bo, Cu, Mn…
  • Công dụng:
    • Kích thích đẻ nhánh đồng loạt
    • Phát triển bộ rễ mạnh, tăng sức chống chịu
    • Lá xanh, thân mập, hạn chế sâu cuốn lá và đạo ôn sớm
  • Cách dùng: Pha 250ml/ha phun vào 18–22 ngày sau sạ, định kỳ 7 ngày/lần nếu cần

 Bio siêu rước đòng

Thích hợp cho lúa giai đoạn làm đòng từ 35 – 55 ngày. 

  • Thành phần chính: Kali hữu cơ, Lân hữu cơ cùng các Axit Humic, axit fulvic và khoáng chất vi lượng.
  • Công dụng:

    • Tăng tỷ lệ đòng hữu hiệu
    • Đồng loạt hóa quá trình trổ bông
    • Giúp bông dài, hạt chắc, giảm lép
  • Cách dùng: Pha 250ml/ha, phun khi cây có đòng cái 1–1,5cm

Bio vô gạo thần tốc

Thích hợp cho lúa từ giai đoạn trổ lẹt xẹt đến đỏ đuôi cho lúa vô gạo nhanh chóng, tăng tỉ lệ hạt chắc và hạn chế lem lép. 

  • Thành phần chính: Kali, Silic, trung vi lượng tổng hợp dạng nano
  • Công dụng:
    • Vào chắc nhanh, đều
    • Tăng tỷ lệ hạt chắc (lên đến 95%)
    • Giảm lem lép hạt, hạt sáng đẹp
  • Cách dùng: Pha 250ml/ha, phun sau trổ 5–7 ngày, có thể lặp lại sau 7 ngày nếu điều kiện bất lợi

Lịch bón phân tổng quát cho lúa gieo sạ 

Dưới đây là lịch bón phân dự kiến cho bà con khi chăm sóc lúa gieo sạ. Tuỳ vào giống lúa cũng như điều kiện thời tiết để bà con tăng giảm lượng phân bón nếu cần. 

Giai đoạn Loại phân Liều lượng/ha
Trước gieo sạ Phân hữu cơ + Lân 300–500kg phân hữu cơ + 20–30kg lân
7–10 ngày sau sạ Ure + Kali 40–50kg ure + 20kg kali
20–25 ngày sau sạ Ure + Kali + Bio đẻ nhánh 30–40kg ure + 20kg kali + Bio siêu đẻ nhánh
35–40 ngày sau sạ Kali + Bio rước đòng 20kg kali + Bio siêu rước đòng
5–7 ngày sau trổ bông Bio vô gạo thần tốc + Kali Bio vô gạo thần tốc + 15kg kali

Phòng trừ sâu bệnh cho lúa gieo sạ

Việc phòng trừ sâu bệnh nên bắt đầu từ sớm – theo dõi từng giai đoạn để phát hiện và xử lý kịp thời.

Rầy nâu

  • Giai đoạn xuất hiện: Từ 15 ngày sau sạ trở đi
  • Biểu hiện: Rầy tập trung ở gốc cây, chích hút nhựa làm cây héo (cháy rầy)
  • Hoạt chất trị: Dinotefuran, Thiamethoxam, Imidacloprid
  • Lưu ý: Phun vào sáng sớm, giữ ruộng khô 1–2 ngày sau khi phun

Sâu cuốn lá nhỏ

  • Xuất hiện: Từ giai đoạn cây con đến làm đòng
  • Biểu hiện: Lá bị cuốn lại thành ống, bên trong có sâu non
  • Hoạt chất: Emamectin benzoate, Abamectin
  • Phòng ngừa: Tránh sạ dày, giữ ruộng thông thoáng

Bọ trĩ

  • Xuất hiện: Từ giai đoạn mạ – 25 ngày tuổi
  • Biểu hiện: Lá lúa xoăn, bạc trắng, cây phát triển chậm
  • Hoạt chất trị: Abamectin, Spinetoram
  • Lưu ý: Không để ruộng quá khô trong giai đoạn cây con

Bệnh đạo ôn (cháy lá, đạo ôn cổ bông)

  • Xuất hiện: Trước trổ và giai đoạn trổ
  • Biểu hiện:
    • Trên lá: đốm nhỏ màu xám, lan rộng thành hình thoi
    • Cổ bông: thắt cổ, bông trắng, không hạt
  • Hoạt chất: Tricyclazole, Propiconazole, Isoprothiolane

Bệnh lem lép hạt

  • Giai đoạn phát sinh: Sau trổ đến khi lúa chín sáp
  • Biểu hiện: Hạt lép, mốc đen, thối gạo
  • Nguyên nhân: Do nấm (Fusarium, Helminthosporium)
  • Hoạt chất: Kasugamycin, Carbendazim
  • Giải pháp bổ sung: Phun Bio vô gạo thần tốc để chắc hạt, giảm lem lép

Chăm sóc lúa gieo sạ không chỉ là chuyện gieo hạt, mà là cả một quá trình theo dõi và tác động kỹ thuật hợp lý. Từ việc gieo sạ đúng mật độ, bón phân hợp lý, tưới tiêu khoa học cho đến phòng trừ sâu bệnh – tất cả đều góp phần tạo nên một vụ mùa thành công.

Đặc biệt, việc kết hợp các sản phẩm phân bón sinh học như Bio siêu đẻ nhánh, Bio siêu rước đòng, Bio vô gạo thần tốc sẽ giúp cây lúa phát triển toàn diện, tăng sức đề kháng và cho năng suất vượt trội.

DMCA.com Protection Status